|
Biểu mẫu 11 |
|
(Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng
12 năm 2017 của |
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
QUẬN 1 |
|
|
|
|
|
TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THÔNG BÁO |
Công khai thông tin
cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông, |
năm học: 2018-2019 |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I |
Số phòng học |
48 |
Số m2/học sinh |
II |
Loại phòng học |
|
- |
1 |
Phòng học kiên
cố |
48 |
0,95 m2/học sinh |
2 |
Phòng học bán kiên
cố |
0 |
- |
3 |
Phòng học tạm |
0 |
- |
4 |
Phòng học nhờ |
0 |
- |
5 |
Số phòng học bộ môn |
7 |
0,13 m2/học sinh |
6 |
Số
phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) |
0 |
- |
7 |
Bình quân lớp/phòng
học |
|
1,21 lớp/phòng học |
8 |
Bình quân học
sinh/lớp |
|
47 học sinh/lớp |
III |
Số điểm trường |
1 |
- |
IV |
Tổng số diện tích đất
(m2) |
5924,72 m2 |
2,32 m2/học sinh |
V |
Tổng diện tích sân
chơi, bãi tập (m2) |
1872 m2 |
0,73 m2/học sinh |
VI |
Tổng diện tích các
phòng |
2973 m2 |
|
1 |
Diện tích phòng học
(m2) |
2497 m2 |
0,98 m2/học sinh |
2 |
Diện tích phòng học
bộ môn (m2) |
352 m2 |
0,14 m2/học sinh |
3 |
Diện tích thư viện (m2) |
48 m2 |
0,02 m2/học sinh |
4 |
Diện
tích nhà tập đa năng
(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
0 |
|
5 |
Diện tích phòng hoạt
động Đoàn Đội (m2) |
28 m2 |
0,01 m2/học sinh |
6 |
Diện tích phòng
Truyền thống (m2) |
48 m2 |
0,02 m2/học sinh |
VII |
Tổng
số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ) |
|
Số bộ/lớp |
1 |
Tổng
số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định |
921 |
|
1,1 |
Khối lớp 6 |
254 |
20 bộ/lớp |
1,2 |
Khối lớp 7 |
78 |
6 bộ/lớp |
1,3 |
Khối lớp 8 |
387 |
30 bộ/lớp |
1,4 |
Khối lớp 9 |
202 |
12 bộ/lớp |
2 |
Tổng
số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so quy định |
0 |
|
2,1 |
Khối lớp 6 |
|
|
2,2 |
Khối lớp 7 |
|
|
2,3 |
Khối lớp 8 |
|
|
2,4 |
Khối lớp 9 |
|
|
3 |
Khu
vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị) |
30 m2 |
|
VIII |
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
126 bộ |
20 học sinh/bộ |
IX |
Tổng số thiết bị đang
sử dụng |
|
Số thiết bị/lớp |
1 |
Ti vi |
2 |
|
2 |
Cát xét |
9 |
0.16 thiết bị/lớp |
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
1 |
|
4 |
Máy chiếu vật thể |
1 |
|
5 |
Active board |
5 |
0.09 thiết bị/lớp |
6 |
Máy chiếu Projector |
61 |
1.11 thiết bị/lớp |
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội dung |
Số lượng (m2) |
X |
Nhà bếp |
126 m2 |
XI |
Nhà ăn |
28 m2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội dung |
Số
lượng phòng, tổng diện tích (m2) |
Số chỗ |
Diện
tích
bình quân/chỗ |
XII |
Phòng nghỉ cho học
sinh bán trú |
|
|
|
XIII |
Khu nội trú |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
1 |
Đạt chuẩn vệ
sinh* |
X |
|
X |
|
0.14m2/ học sinh |
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ
sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Thông tư số
12/2011/TT-BGDĐT ngày 28/3/2011 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học
cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và
Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ
thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện đảm bảo hợp vệ sinh) |
|
Nội dung |
|
Có |
Không |
XV |
Nguồn nước sinh hoạt
hợp vệ sinh |
|
X |
|
XVI |
Nguồn điện (lưới,
phát điện riêng) |
|
X |
|
XVII |
Kết nối internet
(ADSL) |
|
X |
|
XVIII |
Trang
thông tin điện tử (website) của trường |
X |
|
XIX |
Tường rào xây |
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quận 1,
ngày 01 tháng 6 năm 2018 |
|
|
|
Thủ trưởng đơn vị |
|
|
(Đã ký) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Hải |