ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 1
TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC
|
Biểu mẫu 10
|
THÔNG
BÁO
Công khai
thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông,
năm học 2018-2019
(Kèm theo
Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm2009)
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình
quân
|
I
|
Số phòng học
|
39
|
2.9 m2/ học sinh
|
II
|
Loại phòng học
|
|
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
39
|
-
|
2
|
Phòng học bán kiên
cố
|
0
|
-
|
3
|
Phòng học tạm
|
0
|
-
|
4
|
Phòng học nhờ
|
0
|
-
|
5
|
Số
phòng học bộ môn
|
8
|
-
|
6
|
Số
phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)
|
5
|
-
|
7
|
Bình
quân lớp/phòng học
|
2
|
-
|
8
|
Bình
quân học sinh/lớp
|
42
|
-
|
III
|
Số điểm trường
|
1
|
-
|
IV
|
Tổng số diện tích đất (m2)
|
6111.8
|
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
4535.98
|
|
VI
|
Tổng diện tích
các phòng
|
|
|
1
|
Diện tích phòng học
(m2)
|
1535
|
0.7
|
2
|
Diện tích phòng học
bộ môn (m2)
|
336
|
32.78
|
3
|
Diện tích phòng
chuẩn bị (m2)
|
|
|
3
|
Diện tích thư viện (m2)
|
343
|
|
4
|
Diện tích nhà tập
đa năng
(Phòng giáo dục rèn
luyện thể chất) (m2)
|
|
|
5
|
Diện tích phòng
khác (STEM)(m2)
|
50
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
|
297
|
Số
bộ/lớp
|
1
|
Khối lớp
6
|
78
|
|
2
|
Khối lớp
7
|
71
|
|
3
|
Khối lớp
8
|
74
|
|
4
|
Khối lớp
9
|
74
|
-
|
5
|
Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện
tích/thiết bị)
|
68 m2
|
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)
|
88
|
Số học sinh/bộ
|
IX
|
Tổng số thiết bị đang sử dụng
|
|
Số
thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
9
|
|
2
|
Cát xét
|
6
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
0
|
|
4
|
Máy chiếu
OverHead/projector/vật thể
|
4
|
|
5
|
Máy
vi tính
|
106
|
|
6
|
Máy
tính xách tay mini
|
0
|
|
7
|
Bảng
tương tác
|
5
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng (m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
60
|
XI
|
Nhà ăn
|
0
|
|
Nội dung
|
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
|
Số chỗ
|
Diện tích
bình quân/chỗ
|
XII
|
Phòng
nghỉ cho học sinh bán trú
|
160 m2
|
360
|
0.5 m2
|
XIII
|
Khu nội
trú
|
0
|
0
|
0
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/học sinh
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt
chuẩn vệ sinh*
|
2
|
0
|
3/3
|
0
|
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ
sinh*
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
(*Theo Quyết
định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường
trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp
học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu
chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)
|
Nội dung
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn
nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
x
|
|
XVI
|
Nguồn
điện (lưới, phát điện riêng)
|
|
x
|
XVII
|
Kết nối
internet (ADSL)
|
x
|
|
XVIII
|
Trang
thông tin điện tử (website) của trường
|
x
|
|
XIX
|
Tường rào
xây
|
x
|
|
Quận 1, ngày 01 tháng 6 năm 2018
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Nguyễn Văn Hải